Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Great Pyramid


noun
a massive monument with a square base and four triangular sides;
begun by Cheops around 2700 BC as royal tombs in ancient Egypt
Syn:
Pyramid, Pyramids of Egypt
Derivationally related forms:
pyramidal (for: Pyramid), pyramidical (for: Pyramid), pyramid (for: Pyramid)
Instance Hypernyms:
memorial, monument
Member Holonyms:
Seven Wonders of the Ancient World, Seven Wonders of the World


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.